Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
52
|
18
|
16
|
G7 |
382
|
097
|
780
|
G6 |
9938
3718
1083
|
9335
7332
0013
|
8330
5389
6240
|
G5 |
5278
|
1203
|
1850
|
G4 |
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
|
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
|
38400
84159
61826
67749
38637
28116
78049
|
G3 |
99560
75790
|
59938
74698
|
25986
79187
|
G2 |
92931
|
08566
|
49571
|
G1 |
46889
|
10560
|
77324
|
ĐB |
259591
|
104211
|
563279
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 04 | 00 | |
1 | 13, 18, 18 | 11, 13, 18 | 16, 16 |
2 | 27 | 24, 26 | |
3 | 31, 38 | 32, 35, 38 | 30, 37 |
4 | 43 | 40, 49, 49 | |
5 | 52 | 53 | 50, 59 |
6 | 60, 64 | 60, 64, 66 | |
7 | 78, 78 | 78 | 71, 79 |
8 | 82, 82, 83, 89 | 81, 89 | 80, 86, 87, 89 |
9 | 90, 91 | 97, 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
99
|
11
|
90
|
G7 |
408
|
910
|
001
|
G6 |
9870
6054
3164
|
2267
6902
3689
|
9242
9549
2286
|
G5 |
8819
|
3852
|
0953
|
G4 |
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
|
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
|
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
|
G3 |
61627
85960
|
26815
97872
|
51504
01208
|
G2 |
91774
|
69926
|
18660
|
G1 |
94213
|
99155
|
20977
|
ĐB |
260998
|
480106
|
543193
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01, 08 | 02, 02, 06 | 01, 04, 08 |
1 | 13, 19 | 10, 11, 15 | |
2 | 20, 27 | 23, 26 | |
3 | 38 | 34 | 38 |
4 | 42, 49 | ||
5 | 54 | 52, 55 | 51, 53, 55, 59 |
6 | 60, 60, 62, 63, 64 | 67, 67 | 60, 60 |
7 | 70, 74 | 72, 79 | 77, 77 |
8 | 87 | 81, 81, 89 | 81, 86 |
9 | 98, 99 | 90, 93 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
39
|
21
|
G7 |
983
|
827
|
G6 |
8698
0756
3644
|
6105
1646
2197
|
G5 |
8778
|
2972
|
G4 |
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
|
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
|
G3 |
43199
37898
|
45535
45036
|
G2 |
80222
|
28450
|
G1 |
09597
|
95347
|
ĐB |
474077
|
428610
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 04 | 05, 08 |
1 | 10 | |
2 | 22, 26 | 21, 27 |
3 | 30, 30, 39 | 35, 36, 39 |
4 | 44 | 46, 47 |
5 | 53, 56 | 50 |
6 | 64 | 64 |
7 | 77, 78 | 72, 74 |
8 | 83 | |
9 | 93, 97, 98, 98, 99 | 92, 93, 97, 98 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
55
|
71
|
28
|
G7 |
118
|
554
|
023
|
G6 |
5466
3479
7919
|
4088
7799
7958
|
2771
3454
0492
|
G5 |
3712
|
9810
|
6068
|
G4 |
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
|
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
|
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
|
G3 |
12540
85213
|
56420
31106
|
61746
58372
|
G2 |
35052
|
36876
|
59789
|
G1 |
13497
|
90838
|
48487
|
ĐB |
517355
|
389615
|
940176
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 03, 06, 08 | 06 | 06 |
1 | 12, 13, 16, 18, 19, 19 | 10, 13, 15 | 16 |
2 | 20, 25, 26 | 23, 28 | |
3 | 38 | ||
4 | 40 | 43, 46 | |
5 | 50, 52, 55, 55 | 54, 58 | 50, 54 |
6 | 66 | 66, 68 | |
7 | 77, 79 | 71, 71, 76 | 71, 72, 73, 76 |
8 | 81, 85, 88, 88 | 87, 89 | |
9 | 97 | 99 | 92, 97 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
56
|
33
|
G7 |
992
|
861
|
G6 |
2763
6670
9943
|
0265
0237
5805
|
G5 |
1626
|
4654
|
G4 |
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
|
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
|
G3 |
57777
11824
|
35628
42031
|
G2 |
37215
|
83845
|
G1 |
10471
|
52278
|
ĐB |
256823
|
640935
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 05 | |
1 | 15, 18, 19 | |
2 | 23, 24, 26 | 28 |
3 | 31, 33, 35, 37, 37, 38 | |
4 | 43, 48 | 45 |
5 | 51, 55, 56 | 54, 54, 59 |
6 | 63, 67 | 61, 65, 65 |
7 | 70, 71, 77 | 75, 78 |
8 | 87 | |
9 | 92 | 96 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
64
|
76
|
G7 |
934
|
378
|
G6 |
8516
0016
0175
|
5204
3254
7299
|
G5 |
4269
|
1858
|
G4 |
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
|
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
|
G3 |
89103
06016
|
01098
16088
|
G2 |
72690
|
10691
|
G1 |
51869
|
49389
|
ĐB |
319290
|
037421
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 04 | 04 |
1 | 16, 16, 16, 16 | 15, 15 |
2 | 20, 21 | |
3 | 34, 38, 39 | |
4 | 44 | |
5 | 54, 56, 58 | |
6 | 64, 64, 69, 69 | 64 |
7 | 75, 78 | 70, 75, 76, 78 |
8 | 88, 89 | |
9 | 90, 90 | 91, 98, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
87
|
80
|
G7 |
923
|
959
|
G6 |
3747
4532
8510
|
8090
2256
0699
|
G5 |
9069
|
2132
|
G4 |
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
|
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
|
G3 |
31176
32349
|
13383
07563
|
G2 |
31993
|
92200
|
G1 |
37290
|
13082
|
ĐB |
581392
|
843518
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 10, 12 | 11, 12, 14, 18 |
2 | 23, 24 | |
3 | 32 | 32 |
4 | 47, 47, 49 | 47 |
5 | 50 | 56, 59 |
6 | 61, 69 | 63, 68 |
7 | 70, 76, 76 | 77 |
8 | 87 | 80, 82, 83 |
9 | 90, 92, 93 | 90, 92, 99 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. thanglongso.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |